Câu, cụm từ thường dùng
1/ Tôi không nghĩ tôi có khả năng
_ I don’t think I’m qualified
2/ một hơi, một mạch_ at a stretch
3/ nằm dài ra
_ to stretch oneself out
4/ chạy một vòng ( đi dạo bằng xe)
_ go for a spin
5/ nợ ngập đầu
_ be in the hole
6/ thú thật là…
_ to be honest…
7/ tiết kiệm từng đồng
_ pinch pennies my self
8/ mượn ít tiền
_ borrow a few bucks
9/ vững tiến trên bước đường
_ well on the road
10/ cuối cùng vẫn thắng
_ to have the last laught
11/ sự đồng tâm nhất trí
_ singleness of mind
12/ tương lai vẫn còn nhiều thử thách
_ further hardship is in store
13/ quyên góp cho trẻ em mồ côi
_ take up a collection for orphans
14/ lâu lâu một lần
_ once in a while
15/ làm nhẹ bớt gánh nặng
_ ease your burden
16/ nói thách rất cao
_ initially charge very high price
17/ mừng như phát điên lên
_ go nuts
18/ thằng khốn nạn
_ bastard
19/ những việc đại loại như thế
_ all that sort of thing
20/ thực hiện nó bằng chính sức lực của mình
_ Make it on our own steam
21/ còn gì bằng
_ there’s nothing like
22/ càng tốt
_ so much the better
23/ yếu lòng
_ sort-hearted
24/ lãnh chịu hậu quả
_ face the music
25/ tạ ơn chúa
_ for god’s sake
26/ không thể bỏ qua
_ must-not-miss (adj)
27/ đánh xáp lá cà
_ close combat
28/ bật khóc
_ cry bitterly
29/ trốn tránh trách nhiệm
_ shirk responsibility
30/ phòng đào tạo
_ registrar’s office
31/ tôi không định trước sẽ như thế này
_ I didn’t plan it this way
32/mạnh ai nấy làm
_ get free ride
33/ vào thời điểm này
_ at this stage
34/ lâm vào bế tắc
_ get stuck
35/ ý chí mạnh mẽ
_ very strong – willed (adj)
36/ cùng chung quan điểm
_ see eye to eye
37/ Em chỉ để mắt tới anh
_ I only have eyes for you
38/ mắt tôi gần như nổ tung ra
_ my eyes might pop out
39/ thật bực mình hết sức!
_ what a pain in the neck!
40/ nói thẳng ra là
_ to tell you the truth…
41/ được cứu vãn vào phút chót
_ be saved by the bell
42/ đưng phí công bàn cãi
_ save your breath
43/ đừng làm mất mặt tôi chứ!
_ give me some face!
44/ đền tội
_deserve it
45/ nó đã xảy ra vậy đó
_ it happened that way
46/ không chần chừ
_ without any hesitation
47/ tiêu chí chung
_ common criteria
48/ yêu nhau điên cuồng
_ go mad in love
49/ còn khuya! (còn lâu!)
_ fat change!
50/ cầu trời cho sức khỏe của anh ta khá lên!
_ may god bless him to get better!
51/ chữ nghĩa
_ character
52/ khi cương khi nhu
_ is now flexible now firm
53/ trên đời này
_ our life
54/ ngừoi gần nhà tôi
_ my neighbouring person
55/ thay đổi thất thường
_ uncertainly change
56/ học nhồi nhét
_ cram for the exam
57/ yêu em yêu cả đường đi lối về
_ love you love your dog
58/ yên bề gia thấy
_ be on the shelf
59/ thầy đồ
_ the scholar teacher
60/ xúc động
_ be touched
Fumes nghĩa là gì? (15/01/2011) phân biệt Centrifugal vs Centripetal (16/12/2010) REFER (28/11/2010) Từ đồng âm Khác Nghĩa (28/11/2010) VERB & VERB +V-ING & VERB + TO VERB (28/11/2010) Spell (28/11/2010) TWIN (28/11/2010) Rough (28/11/2010) Approach (28/11/2010) Since (28/11/2010)