TWIN
I. TÍNH TỪ
1. sinh đôi; tạo thành cặp
• Twin brothers (anh em sinh đôi).
• My twin brother/sister (anh/chị sinh đôi của tôi).
• Twin lambs (hai chú cừu non sinh đôi).
2. (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi, giống nhau
• There are twin holes on each side of the instrument (có hai lỗ giống nhau ở mỗi cạnh của dụng cụ).
II. DANH TỪ
1. Con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc)
• She’s expecting twins (chị ấy mang thai sinh đôi).
• One ewe has produced twins (một con cừu mẹ đẻ sinh đôi).
2. cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
• A ship with twin propellers (một con tàu có chân vịt kép).
• The plate was one of a pair, but I broke its twin (chiếc đĩa có một đôi, nhưng tôi đã đánh vỡ một chiếc).
3. ( the twins) như gemini
III. NỘI ĐỘNG TỪ
Đẻ một lúc hai đứa con; sinh đôi
IV. NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. Cặp đôi, ghép đôi; kết hợp chặt chẽ (hai người hay đồ vật) với nhau
• Eye and hand are twinned in action [mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động]
2. Lập mối quan hệ đặc biệt giữa hai thành phố ở hai nước khác nhau (bằng cách tổ chức các cuộc thăm viếng lẫn nhau hoặc các cuộc đấu thể thao giao hữu); kết nghĩa
• Oxford is twinned with Bonn (Oxford kết nghĩa với Bonn)
Fumes nghĩa là gì? (15/01/2011) phân biệt Centrifugal vs Centripetal (16/12/2010) REFER (28/11/2010) Câu, cụm từ thường dùng (28/11/2010) Từ đồng âm Khác Nghĩa (28/11/2010) VERB & VERB +V-ING & VERB + TO VERB (28/11/2010) Spell (28/11/2010) Rough (28/11/2010) Approach (28/11/2010) Since (28/11/2010)