1. -IASIS: tình trạng bệnh
• Cholelithiasis: sỏi mật.
• Urolithiasis: sỏi niệu.
• Sialolithiasis: sỏi tuyến nước bọt.
2. LABIO: môi.
• Labia majora: môi lớn.
• Labia minora: môi bé.
• Labiodental: răng môi.
• Labioplasty: tạo hình môi.
3. LAPARO: bụng.
• Laparoscopy: nội soi ổ bụng.
• Laparotomy: mổ bụng.
4. LINGUO: lưỡi.
• Lingual: thuộc về lưỡi.
• Linguopapillitis: viêm loét rìa lưỡi.
• Sublingual: dưới lưỡi.
5. -MEGALY: to.
• Acromegaly: to đầu chi.
• Cardiomegaly: tim to.
• Hepatomegaly: gan to.
6. ODONTO: răng.
• Gerodontics: răng người già.
• Odontalgia: nhức răng.
• Periodontitis: viêm nha chu.
• Odontoid: giống như răng.
7. -OREX: thèm muốn mãnh liệt.
• Orexia: thèm ăn.
• Orexigenic: kích thích thèm ăn.
• Anorexia: chán ăn.
8. ORO, OS: miệng.
• Oral: thuộc về miệng.
• Orifice: lỗ.
• Orolingual: miệng lưỡi.
9. PHAGO: ăn, nuốt, tiêu hoá.
• Aphagia: không nuốt được.
• Bradyphagia: nuốt chậm.
• Dysphagia: nuốt khó.
• Macrophage: đại thực bào.
• Phagocyte: tế bào thực bào.
10. PROCTO: trực tràng.
• Proctalgia: đau trực tràng.
• Proctitis: viêm trực tràng.
• Proctocele: sa trực tràng.
• Proctocolonoscopy: soi trực tràng-đại tràng.
• Proctosigmoiditis: viêm trực tràng-sigma.
11. PTYALO: nước bọt.
• Ptyalin: amylase trong nước bọt.
• Ptyalism=ptyalorrhea: tiết nước bọt quá mức.