1. PHLEBO: tĩnh mạch.
• Phlebitis: viêm tĩnh mạch.
• Phlebectomy: cắt bỏ tĩnh mạch.
• Phlebotomy: xẻ vào tĩnh mạch (để làm gì).
2. TACHY: nhanh.
• Tachycardia: nhanh nhịp tim.
• Tachyarrhythmia: loạn nhịp nhanh.
3. THROMBO: cục máu đông.
• Thrombophlebitis: viêm tắc tĩnh mạch.
• Thrombosis: có đông máu (chỗ tắc mạch).
• Thrombus: cục máu đông.
• Thrombectomy: lấy bỏ cục máu đông.
4. VASO: mạch máu.
• Vascular: thuộc mạch máu.
• Cardiovascular: tim mạch.
• Vasoconstriction: co mạch.
• Vasodilation: giãn mạch.
• Vasography: chụp mạch máu.
5. ANTI: chống lại.
• Antibacterial: tiêu huỷ vi trùng.
• Antibiotic: kháng sinh.
• Antibody: kháng thể.
• Anticoagulant: chất chống đông.
• Antidiuretic hormone (ADH): hormone kháng lợi niệu.
• Antigen: kháng nguyên.
• Antimalarial: chống sốt rét.
6. ATELO: phát triển chưa hoàn chỉnh, xẹp.
• Atelectasis: xẹp phổi.
• Atelocephaly: hộp sọ phát triển không hoàn chỉnh.
7. -CENTESIS: chọc, đâm thủng.
• Arthrocentesis: chọc khớp.
• Thoracocentesis: chọc dò ngực.
• Paracentesis: chọc dò (ổ bụng).
8. -ECTASIS: giãn.
• Bronchiectasis: giãn phế quản.
• Atelectasis: xẹp phổi.