1. ENDO: trong.
• Endocrine: nội tiết.
• Endoscope: máy nội soi.
• Endotracheal: nội khí quản.
2. SUPRA: trên.
• Supraclavicular: thượng đòn.
• Suprapubic: trên xương mu.
3. -TROPIC: hướng về, thay đổi theo hướng
• Adrenocorticotropic: hướng vỏ thượng thận.
• Gonadotropic: ảnh hưởng lên cơ quan sinh dục.
• Hypogonadotropic: Thiểu năng chất hướng sinh dục.
• Thyrotropic: ảnh hưởng lên tuyến giáp.
4. -EMIA: bệnh của máu.
• Anemia: thiếu máu.
• Azotemia: tăng nitơ máu.
• Dysproteinemia: rối loạn protein máu.
• Ischemia: thiếu máu cục bộ.
• Leukemia: bệnh bạch cầu.
• Polycythemia: đa hồng cầu.
• Hyperglycemia: tăng đường huyết.
5. ERYTHRO: đỏ.
• Erythrocyte: hồng cầu.
• Erythropoiesis: tạo hồng cầu.
6. HEMO, HEMATO: máu, huyết.
• Hematemesis: nôn ra máu.
• Hematencephalon: lụt não thất.
• Hematoid: giống như máu.
• Hematology: huyết học.
• Hemodynamics: huyết động học.
• Hemophilia: bệnh ưa chảy máu.
• Hemorrhagia: chảy máu.
• Hemostasis: cầm máu.
7. -PENIA: nghèo (thành phần của máu).
• Leukopenia: giảm bạch cầu trong máu (<3000/mm3).
• Neutropenia: giảm BC đa nhân trung tính trong máu (<1500/mm3).
• Lymphocytopenia: giảm BC lympho trong máu.
• Thrombocytopenia: giảm tiểu cầu.