1. Real friend but not genuine heart
(Hình 2 người cười tươi… sau lưng cầm dao)
2. Genuine tears but not real love
(Hình cô gái khóc dưới mưa, chàng trai ôm người khác)
3. Real diamond but not genuine gift
(Hình nhẫn kim cương được đưa ra… với hóa đơn trả góp 36 tháng)
I. Kịch bản video: Phân biệt "Real" vs. "Genuine" qua ví dụ hàng fake. Xem.
II. Kịch bản video: Real Gucci but not real leather. Xem.
III. Video of Sider.
IV. Video of Dr. Nguyen.
V. Cách dùng 4 từ: Real-True-Genuine-Authentic.
PS:
A. Real:
- Tập trung vào sự tồn tại thực tế.
- Đối lập với "fake" hoặc "imaginary".
B. Genuine:
- Tập trung vào tính xác thực, không phải bản sao.
- Đối lập với "counterfeit" hoặc "imitation".
1. True: Nhấn mạnh sự đúng đắn, phù hợp với sự thật (thông tin, niềm tin).
2. Real: Nhấn mạnh sự tồn tại thực tế, đối lập với giả/hư cấu.
3. Genuine: Nhấn mạnh tính chính hãng, chân thành, không giả mạo.
4. Authentic: Nhấn mạnh tính nguyên bản, xác thực, đúng với nguồn gốc/truyền thống.
”Mắc đái”&”mắc tiểu” dưới lăng kính: Việt - Anh - Pháp - Trung (26/04/2025) Tại sao ”God save the Queen”? (17/04/2025) Tariff là gì? Hãy kể tất cả các loại thuế bằng tiếng anh. (06/04/2025) Phân biệt ”intrinsic trust vs. intrinsic belief” trong chuyến bay giải cứu. (04/12/2024) Engine = moteur. Engineer = ingénieur. Anh-Pháp ai vay mượn ai? (04/12/2024) Legacy-Heritage-Patrimony (11/01/2024) Quốc huy (21/08/2013) coronary angiography (07/08/2013) Giải mẫn cảm aspirine là gì? (Desensitization) (02/08/2013) Viết tắt trên Facebook (15/07/2013)