1. "Tariff" là gì?
"Tariff" nghĩa là thuế quan, tức là thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới quốc gia. Nó được dùng để bảo vệ sản xuất nội địa, tạo nguồn thu cho chính phủ hoặc điều chỉnh cán cân thương mại.
2. Tất cả các loại thuế phổ biến bằng tiếng Anh (và tiếng Việt đi kèm)
Loại thuế (tiếng Anh) Nghĩa tiếng Việt
Import duty / Import tariff Thuế nhập khẩu
Export duty / Export tariff Thuế xuất khẩu
Value Added Tax (VAT) Thuế giá trị gia tăng
Sales tax Thuế doanh thu, thuế bán hàng
Excise tax Thuế tiêu thụ đặc biệt
Income tax Thuế thu nhập cá nhân
Corporate income tax Thuế thu nhập doanh nghiệp
Capital gains tax Thuế thu nhập từ lãi vốn (chứng khoán, BĐS)
Property tax / Real estate tax Thuế tài sản / Thuế bất động sản
Inheritance tax / Estate tax Thuế thừa kế
Gift tax Thuế tặng, cho tài sản
Payroll tax Thuế tiền lương (gồm BHXH, BHYT, thất nghiệp)
Social security tax Thuế an sinh xã hội
Environmental tax Thuế môi trường
Luxury tax Thuế hàng xa xỉ
Customs duty Thuế hải quan (chung cho hàng nhập/xuất)
Toll / Road tax Thuế cầu đường
Carbon tax Thuế carbon (đánh vào khí thải CO₂)
Sin tax Thuế "tội lỗi" (đánh vào rượu, thuốc lá...)
Stamp duty Thuế trước bạ (đối với tài sản chuyển nhượng)
Tại sao ”God save the Queen”? (17/04/2025) Phân biệt ”intrinsic trust vs. intrinsic belief” trong chuyến bay giải cứu. (04/12/2024) Engine = moteur. Engineer = ingénieur. Anh-Pháp ai vay mượn ai? (04/12/2024) Legacy-Heritage-Patrimony (11/01/2024) Quốc huy (21/08/2013) coronary angiography (07/08/2013) Giải mẫn cảm aspirine là gì? (Desensitization) (02/08/2013) Viết tắt trên Facebook (15/07/2013)