PREPOSITION
1/ beside/besides
2/ Through, across, along
1/ beside/besides:
- beside (giới từ):
+ bên cạnh - (chỉ về vị trí, nơi chốn).
ex: He sat beside her all night. (Anh ta ngồi bên cạnh cô ấy suốt đêm).
+ so với (nghĩa so sánh).
ex: My painting looks childish beside yours. (Bứ vẽ của tôi trông trẻ con so với bức của bạn).
- besides(giới từ, trạng từ):
+ thêm vào, ngoài ra
ex: Besides working as a doctor, he also writes novels in his spare time. (Ngoài làm bác sĩ ra, anh ta còn viết tiểu thuyết lúc rãnh rỗi.)
+ bên cạnh đó , hơn nữa (trạng từ):
ex: I don’t really want to go. Besides, it’s too late now. (Tôi không thật sự muốn đi. Hơn nữa, giờ đã quá trễ rồi.)
ex: discounts on television, stereos and much more besides.
2/ Through (xuyên qua), across (ngang qua, băng qua), along (dọc theo):
3/ Between/ among/ in the middle of:
- between: giữa 2 cái.
- among: giữa nhiều cái (khoảng cách không đều nhau).
- in the middle of: giữa nhiều cái (cách đều, tâm điểm).
Since (28/11/2010) Like (27/11/2010) Age (27/11/2010) Smack (27/11/2010) RESPONSE AND RESPONSIVENESS (27/11/2010) Learn English Vocabulary (27/11/2010) Luyện phát âm (27/11/2010) GRAMMAR REVIEW1 (27/11/2010) Some differences between American English and British English (27/11/2010)