Viral hepatitis
I. Ôn lại cơ bản:
Golgi là trung tâm vận chuyển, phân phối các chất trong tế bào.
Ribosome: sinh tổng hợp protein (Mỗi tiểu đơn vị gồm một hoặc nhiều phân tử RNA ribosome (rRNA) và nhiều phân tử protein.).
Ti thể: trung tâm năng lượng
ARN: nhân lên bằng replication:
DNA nhân lên bằng duplication
Tb gan và portal triad:
ĐN viêm (không nhiễm)à acid arachidonic-à các prostaglandin
Viêm có nhiễm:
IgA: miễn dịch niêm mạc (tại chỗ).
IgM: It is the first antibody to appear in response to initial exposure to antigen
IgG: IgG is the main antibody isotype found in blood and extracellular fluid allowing it to control infection of body tissues
II. Lâm sàng
a. HBV có genome gồm một DNA có phần gập đôi, khoảng 3.2 kilo cặp base, tạo nên các antigen:
b. http://www.ycantho.com/content/6/25/137/1/hbv-markers-viem-gan-sieu-vi-b.html
c. http://www.ycantho.com/content/24/140/1093/1/hepatitis-b.html
d. HAV: recover fully within 2 months (PO).
e. HBv: Hepatitis B infections result in 500,000 to 1,200,000 deaths per year worldwide due to the complications of chronic hepatitis, cirrhosis, and hepatocellular carcinoma (blood,sexual)
f. HCV RNA virus, coi chừng trên nền A&/hoặcB, tỉ lệ lưu hành VN-Hoa Kỳ?