1. AB: có nguồn gốc từ, mất, không có
• Abnormal: không bình thường.
• Abscess: hình thành mủ trong 1 hốc.
• Abuse: lạm dụng.
2. BI: hai.
• Bicellular: 2 tế bào.
• B.I.D: hai lần mỗi ngày (bis in die).
• Bilaminar: hai lá.
• Bilateral: hai bên.
• Bimanual: hai tay.
• Bipolar: hai cực.
• Bivalent: hoá trị hai.
• Bilingual: biết 2 ngoại ngữ.
3. BLASTO: nguyên bào.
• Fibroblastoma: u nguyên bào sợi.
• Chondroblastoma: u nguyên bào sụn.
4. EPI: trên, ngoài, toàn thể.
• Epidemic: toàn dịch, đại dịch.
• Epidemiology: dịch tể học.
• Epicardium: thượng tâm mạc.
• Epithelium: biểu mô.
• Epigastric: thượng vị.
• Epidermis: thượng bì.
5. EXTRA: ngoài,
• Extracellular: ngoại bào.
• Extraocular: ngoại nhãn cầu.
• Extraordinary: phi thường.
6. HISTO-, HISTIO: tổ chức.
• Histology: tổ chức học.
7. LEUKO: trắng.
• Leukemia: bệnh bạc cầu.
• Leukocyte: bạch cầu.
• Leukocytosis: tăng bạch cầu trong máu.
8. MACRO: to, lớn, đại.
• Macroblast: đại nguyên bào.
• Macrophage: đại thực bào.
• Macroscopy: đại thể.
9. MULTI: nhiều.
• Multicellular: đa bào.
• Multilayered: gồm nhiều lớp.
• Multisystem: đa hệ.
10. PSEUDO: giả.
• Pseudomembrane: giả mạc.
• Pseudotumor: giả bướu.
• Pseudonym: tên giả.
• Pseudoreaction: phản ứng giả.