1. UNI: một.
• Uniaxial: đơn trục.
• Unicellular: đơn bào.
• Uniglandular: đơn tuyến.
• Unipolar: đơn cực.
2. CORN: sừng,
• Cornification: sừng hoá.
• Stratum cornium: lớp sừng.
3. CUTI: da
• Cutaneous: da.
• Subcutaneous: dưới da.
4. DERMO, DERMATO: da.
• Dermabrasion: bào da.
• Dermatitis: viêm da.
• Dermatologist: bác sĩ chuyên khoa da liễu.
• Dermatome: máy bào da (để ghép).
• Mesoderm:trung bì.
5. HIDRO: mồ hôi.
• Bromhidrosis: mồ hôi có mùi hôi.
6. -ITIS: Viêm.
• Gastritis: viêm dạ dày.
• Rhinitis: viêmmũi.
• Otitis: viêm tai.
7. KERATO: sừng,
• Keratin: chất sừng.
• Keratinization: sừng hoá.
• Keratoid: giống như sừng.
8. MELANO: đen.
• Melanin: hắc tố.
• Melanocyte: hắc bào.
• Melanoma: u hắc bào (nốt ruồi).
9. MYCO: nấm.
• Antimycosis: chống nấm.
• Mycodermatitis: viêm da do nấm.
10. ONYCHO: móng.
• Onychia: viêm giường móng gây rụng móng.
• Leukonychia: móng trắng một cách bất thường.
11. -OSIS: bệnh toàn thân.
• Tuberculosis: bệnh lao.
• Carcinomatosis: ung thư biểu mô đã di căn.
• Scoliosis: vẹo cột sống.
• Kyphosis: gù.
• Mycosis: nhiễm nấm.
• Leucocytosis: tăng bạch cầu trong máu.