1. CILIO: nheo, thể mi, nếp mi.
• Cilia: thể mi.
• Ciliary body: thể mi, phần nhiều mạch máu nối liền mạch mạc và mống mắt.
2. CORE, COREO: đồng tử mắt, con ngươi.
• Corecstasis: giãn đồng tử.
• Dicoria=diplocoria: đồng tử đôi.
• Dyscoria: đồng tử méo.
3. CYCLO: thể mi của mắt.
• Cyclitis: viêm thể mi.
• Cycloplegia: liệt cơ thể mi.
4. DACRYO: nước mắt.
• Chromodacryorrhea: nước mắt có màu.
• Dacryoadenitis: viêm tuyến lệ.
• Dacryocyst: túi lệ.
• Dacryocystectomy: cắt bỏ thành túi lệ.
• Dacryocystoptosis: sa túi lệ.
5. -ESTHESIA: cảm giác.
• Anesthesia: vô cảm, tê mê.
• Paresthesia: dị cảm.
• Esthesiogenic: gợi cảm, tạo cảm giác.
6. LACRIMO: lệ.
• Lacrimal apparatus: bộ máy lệ.
• Lacrimation: tiết lệ, ứa lệ.
• Lacrimonasal: lệ mũi.
• Lacrimotomy: rạch vào tuyến lệ, xẻ vào ống lệ-túi lệ.
7. NASO: mũi.
• Frontonasal: mũi và xoang trán.
• Nasogastric tube: thông dạ dày.
• Naso-oral: mũi miệng.
• Nasopharynx: mũi hầu.
8. OCULO: mắt.
• Extraocular: ngoại nhãn cầu.
• Fundus oculi: đáy mắt.
• Oculomotor: vận nhãn.
9. ODOR: mùi, ngửi.
• Odorant: chất tạo mùi.
• Odoriferous: tạo mùi.
• Odorless: không có mùi.
10. -DYNIA: đau.
• Otodynia: đau tai.
• Rhinodynia: đau mũi.
• Orchidynia: đau tinh hoàn.