Y Cần Thơ- Powered by TheKyOnline.vn
Thuật ngữ cho ngành nha term1

 1. Alloplasty: phẫu thuật thẩm mỹ với những mảnh ghép không từ cơ thể con người.
2. Partial anodontia: absence of parts of the dentition resulting from arrested tooth development: răng mọc không đầy đủ do phát triển bị ngưng trệ.
3. Incisors: răng cửa.
4. Canine teeth: răng nanh.
5. Wisdom teeth: răng khôn.
6. Molar: răng hàm.
7. Decay: sâu răng.
8. Tartar: cao răng.
9. Alveolar abscess: ap-xe nướu
10. Malocclusion: Sai khớp cắn.
11. Erosion of occlusion: mòn khớp cắn.
12. Orthodontics: chỉnh hình răng
13. Cheilitis: viêm môi.
14. Periodontitis: viêm nha chu

admin
Đăng bởi: ycantho - Ngày đăng: 02/08/2011
Thuốc Nhi Sản Ngoại - Thủ thuật - Mổ Bệnh học nội - Phác đồ Đọc giúp bạn Vui để học Basic sciences Đề thi E-LearningDiễn đàn Y Cần ThơQuyên Góp

Số lượt truy cập
13.076.832
88 người đang xem