Thuật ngữ cho ngành nha term1
1. Alloplasty: phẫu thuật thẩm mỹ với những mảnh ghép không từ cơ thể con người.
2. Partial anodontia: absence of parts of the dentition resulting from arrested tooth development: răng mọc không đầy đủ do phát triển bị ngưng trệ.
3. Incisors: răng cửa.
4. Canine teeth: răng nanh.
5. Wisdom teeth: răng khôn.
6. Molar: răng hàm.
7. Decay: sâu răng.
8. Tartar: cao răng.
9. Alveolar abscess: ap-xe nướu
10. Malocclusion: Sai khớp cắn.
11. Erosion of occlusion: mòn khớp cắn.
12. Orthodontics: chỉnh hình răng
13. Cheilitis: viêm môi.
14. Periodontitis: viêm nha chu
admin
Đăng bởi:
ycantho - Ngày đăng:
02/08/2011
Các thông tin khác
Medical vocabulary quiz (29/12/2012) Getting Patient Details (20/12/2012) Feeling Queasy (20/12/2012) Helping a Patient (20/12/2012) Making appointment (20/12/2012) Medical Conversation (20/12/2012) Situation 2: A young male athlete with a groin strain is being examined by a female athletic therapist. (20/12/2012) Situation 1: A patient has come for a pre-employment physical examination. A health history has not revealed any indication of disease. (20/12/2012) Nha text 2 (14/08/2011) Nhập môn bệnh học nha: Bài text 1 (03/08/2011)
Medical vocabulary quiz (29/12/2012) Getting Patient Details (20/12/2012) Feeling Queasy (20/12/2012) Helping a Patient (20/12/2012) Making appointment (20/12/2012) Medical Conversation (20/12/2012) Situation 2: A young male athlete with a groin strain is being examined by a female athletic therapist. (20/12/2012) Situation 1: A patient has come for a pre-employment physical examination. A health history has not revealed any indication of disease. (20/12/2012) Nha text 2 (14/08/2011) Nhập môn bệnh học nha: Bài text 1 (03/08/2011)