1. Tiếng Việt: Mắc đái vs. Mắc tiểu
Mắc đái:
Cách nói bình dân, thô mộc.
Thường dùng trong trò chuyện đời thường, thân mật.
Mắc tiểu:
Cách nói lịch sự, chính thống, hay dùng trong y khoa hoặc môi trường trang trọng.
=> Cả hai đều chỉ urge to urinate, nhưng khác sắc thái xã hội.
2. Tiếng Anh: Urination vs. Micturition
Urination:
Từ phổ thông, dễ hiểu, dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Micturition:
Từ chuyên ngành, xuất hiện trong y khoa, sinh lý học.
=> "Mắc tiểu" tương đương với urination trong giao tiếp và micturition trong bệnh viện.
3. Tiếng Pháp: Urination vs. Miction
Urination:
Langage courant, utilisé dans la vie quotidienne.
Miction:
Terme médical, précis et technique.
=> "Mắc tiểu" en français pourrait être traduit par "urination" (courant) ou "miction" (médical).
4. Tiếng Trung: 小便 (xiǎo biàn) vs. 排尿 (pái niào)
小便 (xiǎo biàn):
Cách nói thông dụng, đời thường, chỉ việc đi tiểu.
排尿 (pái niào):
Cách nói y khoa, mang tính kỹ thuật về quá trình bài tiết nước tiểu.
=> Giống như tiếng Việt: 小便 thiên về "mắc đái", còn 排尿 thiên về "mắc tiểu".
Tại sao ”God save the Queen”? (17/04/2025) Tariff là gì? Hãy kể tất cả các loại thuế bằng tiếng anh. (06/04/2025) Phân biệt ”intrinsic trust vs. intrinsic belief” trong chuyến bay giải cứu. (04/12/2024) Engine = moteur. Engineer = ingénieur. Anh-Pháp ai vay mượn ai? (04/12/2024) Legacy-Heritage-Patrimony (11/01/2024) Quốc huy (21/08/2013) coronary angiography (07/08/2013) Giải mẫn cảm aspirine là gì? (Desensitization) (02/08/2013) Viết tắt trên Facebook (15/07/2013)