1. Tiếng Việt: Mắc đái vs. Mắc tiểu
Mắc đái:
Cách nói bình dân, thô mộc.
Thường dùng trong trò chuyện đời thường, thân mật.
Mắc tiểu:
Cách nói lịch sự, chính thống, hay dùng trong y khoa hoặc môi trường trang trọng.
=> Cả hai đều chỉ urge to urinate, nhưng khác sắc thái xã hội.
2. Tiếng Anh: Urination vs. Micturition
Urination:
Từ phổ thông, dễ hiểu, dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
Micturition:
Từ chuyên ngành, xuất hiện trong y khoa, sinh lý học.
=> "Mắc tiểu" tương đương với urination trong giao tiếp và micturition trong bệnh viện.
3. Tiếng Pháp: Urination vs. Miction
Urination:
Langage courant, utilisé dans la vie quotidienne.
Miction:
Terme médical, précis et technique.
=> "Mắc tiểu" en français pourrait être traduit par "urination" (courant) ou "miction" (médical).
4. Tiếng Trung: 小便 (xiǎo biàn) vs. 排尿 (pái niào)
小便 (xiǎo biàn):
Cách nói thông dụng, đời thường, chỉ việc đi tiểu.
排尿 (pái niào):
Cách nói y khoa, mang tính kỹ thuật về quá trình bài tiết nước tiểu.
=> Giống như tiếng Việt: 小便 thiên về "mắc đái", còn 排尿 thiên về "mắc tiểu".