| Xin chào, Khách |
Bạn cần phải Đăng ký trước khi đăng bài viết trên diễn đàn.
|
| Thông kê diễn đàn |
» Thành viên: 64
» Thành viên mưới nhất: langtu
» Chủ đề: 16
» Bài viết: 16
Thống kê đầy đủ
|
| Thành viên Online |
Hiên tại có 14 thành viên online. » 0 Thành viên | 13 Khách Bing
|
| Chủ đề mới nhất |
Myocardial ischemia và My...
Diễn đàn: Nội tim mạch
Bài viết mới nhất: Phucle.CTUMP
11-19-2025, 06:18 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 24
|
Etiology, Pathogenesis, P...
Diễn đàn: Nội tim mạch
Bài viết mới nhất: Phucle.CTUMP
11-19-2025, 06:11 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 17
|
Etiology, Pathogenesis, P...
Diễn đàn: Nội tim mạch
Bài viết mới nhất: Phucle.CTUMP
11-19-2025, 06:10 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 20
|
phân loại và giải thích n...
Diễn đàn: Case study
Bài viết mới nhất: Giang Lương
11-18-2025, 09:44 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 39
|
✅ Câu hỏi: “Echo thành BQ...
Diễn đàn: Ngoại niệu
Bài viết mới nhất: MinhQuan
11-18-2025, 09:33 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 44
|
prompt: giải thích ý nghĩ...
Diễn đàn: Ngoại niệu
Bài viết mới nhất: Trương Kim Tuyền
11-18-2025, 08:13 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 43
|
Giải thích con vi trùng n...
Diễn đàn: Ngoại niệu
Bài viết mới nhất: Chung Khánh Gia An
11-18-2025, 07:25 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 41
|
Sỏi thận, Stone burden & ...
Diễn đàn: Ngoại niệu
Bài viết mới nhất: Trongphamthanh
11-17-2025, 10:14 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 61
|
Sỏi thận, Stone burden & ...
Diễn đàn: Ngoại niệu
Bài viết mới nhất: Trần Thị Mỹ Huyền
11-17-2025, 03:35 PM
» Trả lời: 0
» Xem: 81
|
Phân biệt Pain với Colic,...
Diễn đàn: English in Medicine
Bài viết mới nhất: Phucle.CTUMP
11-17-2025, 12:47 AM
» Trả lời: 0
» Xem: 40
|
|
|
Myocardial ischemia và Myocardial infarction khi nào là Apoptosis khi nào là Necrosis |
|
Đăng bởi: Phucle.CTUMP - 11-19-2025, 06:18 PM - Diễn đàn: Nội tim mạch
- Không có trả lời
|
 |
Myocardial ischemia và Myocardial infarction khi nào là Apoptosis khi nào là Necrosis?
Apoptosis: là sự chết có chương trình của tế bào.
Apo-: rời ra
-ptosis: rụng xuống
Necrosis: hoại tử
A) Apoptosis – Pathogenesis
-Thiếu O₂ nhẹ, hoặc thiếu máu kéo dài.
-Giảm O2, giảm ATP, nhưng không vỡ màng tế bào.
-Kích hoạt caspase → DNA bị cắt nhỏ → Tế bào co lại → Bị đại thực bào “ăn” sạch → Không gây viêm.
B) Necrosis – Pathogenesis
-Thiếu O₂ nghiêm trọng, độc chất, chấn thương.
-Mất ATP, bơm ion ngừng → Tế bào phù → Vỡ màng.
-Men tiêu bào thoát ra → Phá hủy mô xung quanh → Gây viêm rõ rệt → Tế bào chết do tổn thương nặng, mất kiểm soát.
Myocardial Ischemia & Infarction: Apoptosis hay Necrosis?
1. Chronic Myocardial Ischemia (Thiếu máu cơ tim mạn)
-Thiếu máu kéo dài, mức độ nhẹ–trung bình.
- Tế bào tự chết theo chương trình → Apoptosis (Không đủ nặng để vỡ màng tế bào).
2. Acute Myocardial Ischemia (Thiếu máu cơ tim cấp)
a. Tắc một phần
-Vẫn còn dòng máu → Chủ yếu: Apoptosis.
-Nếu kéo dài → vài điểm Necrosis nhỏ.
b. Tắc hoàn toàn
-Mất O₂ đột ngột → Ban đầu là Apoptosis.
-Kéo dài thì Necrosis xảy ra.
3. Myocardial Infarction (MI) (nhồi máu cơ tim)
0–20 phút: Thiếu máu nhưng còn hồi phục → Apoptosis là chính.
≥20–30 phút trở đi: Tổn thương không hồi phục → Coagulative necrosis.
Vài giờ – vài ngày: Necrosis lan rộng.
Sau 1–2 tuần: Tạo sẹo, không còn apoptosis/necrosis mới.
Gợi ý hình dưới đây: Q hoại tử, T thiếu máu, ST tổn thương 800 × 605
|
|
|
| Etiology, Pathogenesis, Pathophysiology của Myocardial Infarction và Myocardial Ische |
|
Đăng bởi: Phucle.CTUMP - 11-19-2025, 06:11 PM - Diễn đàn: Nội tim mạch
- Không có trả lời
|
 |
Etiology, Pathogenesis, Pathophysiology của Myocardial Infarction và Myocardial Ischemia
Etiology (bệnh căn): Gốc rễ của bệnh, cái gì đã gây ra bệnh?
Pathogenesis (bệnh nguyên): Tác nhân này đã làm gì với cơ thể mình?
Pathophysiology (sinh lý bệnh): Cơ thể mình đã đối mặt với tác nhân đó như thế nào?
Myocardial Infarction: nhồi máu cơ tim.
Myocardial Ischemia: thiếu máu cục bộ cơ tim.
[b]Myocardial infarction[/b]
[b]A: Etiology[/b]
[b] -[/b]Chủ yếu: Huyết khối do mảng xơ vữa động mạch vành bị vỡ/loét.
-Ít gặp: Co thắt mạch vành, thiếu máu nặng,…
[b]B: Pathogenesis[/b]
-Mảng xơ vữa → vỡ → tiểu cầu kết tập → hình thành cục huyết khối → tắc hoàn toàn động mạch vành → ngừng cung cấp O₂ → hoại tử cơ tim ([b]Necrosis[/b]).
[b]C: Pathophysiology[/b]
[b] 0–2 phút:[/b] mất co bóp vùng thiếu máu.
[b] 20–30 phút:[/b] tổn thương không hồi phục, bắt đầu hoại tử.
[b] 6–12 giờ:[/b] hoại tử lan toàn bộ bề dày vùng tưới máu.
[b] Hậu quả:[/b] rối loạn nhịp, suy tim cấp ([b]Acute heart failure[/b]), vỡ tim, Shock tim ([b]Cardiogenic Shock[/b]).
[b]Myocardial ischemia [/b]
[b]A: Etiology[/b]
-Thường gặp nhất: xơ vữa động mạch vành.
-Khác: co thắt mạch vành, thuyên tắc mạch vành, tăng nhu cầu O₂ (sốt, cường giáp, thiếu máu nặng), hạ huyết áp, rối loạn nhịp nhanh.
[b]B: Pathogenesis[/b]
-Tắc nghẽn (mảng xơ vữa + huyết khối) → giảm tưới máu → thiếu O₂→ rối loạn chuyển hóa năng lượng tế bào.
[b]C: Pathophysiology[/b]
< 1 phút: rối loạn chức năng cơ tim (giảm co bóp).
1–2 phút: thiếu ATP, chuyển hóa yếm khí, tăng lactate.
20–30 phút: hoại tử cơ tim nếu thiếu máu nặng hơn, kéo dài.
Hậu quả: loạn nhịp, giảm chức năng bơm → suy tim, nhồi máu cơ tim nếu kéo dài.
|
|
|
| Etiology, Pathogenesis, Pathophysiology của Myocardial Infarction và Myocardial Ische |
|
Đăng bởi: Phucle.CTUMP - 11-19-2025, 06:10 PM - Diễn đàn: Nội tim mạch
- Không có trả lời
|
 |
Etiology, Pathogenesis, Pathophysiology của Myocardial Infarction và Myocardial Ischemia
Etiology (bệnh căn): Gốc rễ của bệnh, cái gì đã gây ra bệnh?
Pathogenesis (bệnh nguyên): Tác nhân này đã làm gì với cơ thể mình?
Pathophysiology (sinh lý bệnh): Cơ thể mình đã đối mặt với tác nhân đó như thế nào?
Myocardial Infarction: nhồi máu cơ tim.
Myocardial Ischemia: thiếu máu cục bộ cơ tim.
[b]Myocardial infarction[/b]
[b]A: Etiology[/b]
[b] -[/b]Chủ yếu: Huyết khối do mảng xơ vữa động mạch vành bị vỡ/loét.
-Ít gặp: Co thắt mạch vành, thiếu máu nặng,…
[b]B: Pathogenesis[/b]
-Mảng xơ vữa → vỡ → tiểu cầu kết tập → hình thành cục huyết khối → tắc hoàn toàn động mạch vành → ngừng cung cấp O₂ → hoại tử cơ tim ([b]Necrosis[/b]).
[b]C: Pathophysiology[/b]
[b] 0–2 phút:[/b] mất co bóp vùng thiếu máu.
[b] 20–30 phút:[/b] tổn thương không hồi phục, bắt đầu hoại tử.
[b] 6–12 giờ:[/b] hoại tử lan toàn bộ bề dày vùng tưới máu.
[b] Hậu quả:[/b] rối loạn nhịp, suy tim cấp ([b]Acute heart failure[/b]), vỡ tim, Shock tim ([b]Cardiogenic Shock[/b]).
[b]Myocardial ischemia [/b]
[b]A: Etiology[/b]
-Thường gặp nhất: xơ vữa động mạch vành.
-Khác: co thắt mạch vành, thuyên tắc mạch vành, tăng nhu cầu O₂ (sốt, cường giáp, thiếu máu nặng), hạ huyết áp, rối loạn nhịp nhanh.
[b]B: Pathogenesis[/b]
-Tắc nghẽn (mảng xơ vữa + huyết khối) → giảm tưới máu → thiếu O₂→ rối loạn chuyển hóa năng lượng tế bào.
[b]C: Pathophysiology[/b]
< 1 phút: rối loạn chức năng cơ tim (giảm co bóp).
1–2 phút: thiếu ATP, chuyển hóa yếm khí, tăng lactate.
20–30 phút: hoại tử cơ tim nếu thiếu máu nặng hơn, kéo dài.
Hậu quả: loạn nhịp, giảm chức năng bơm → suy tim, nhồi máu cơ tim nếu kéo dài.
|
|
|
| phân loại và giải thích nguyên nhân thiếu máu theo góc nhìn ABC của case dưới đây |
|
Đăng bởi: Giang Lương - 11-18-2025, 09:44 PM - Diễn đàn: Case study
- Không có trả lời
|
 |
case study: Bệnh nhân nam, 77 tuổi, lý do vào viện: Đau hạ vị, đau quặn hạ vị từng cơn, mỗi cơn kéo dài 1–2 phút, khoảng cách giữa các cơn 30 phút, không lan, giảm sau khi đi tiểu đèm tiểu gắt, tiểu buốt. Tiền sử: tăng huyết áp 10 năm, thói quen: ít uống nước (#1-1,4l/ ngày, uống nước trà, không uống nước lọc), hút thuốc 40 gói.năm, ăn mặn, cấy nước tiểu: RaouLtella ornithinolytica. Hậu phẫu ngày 4 ổn, BN đã tán sỏi bàng quang cơ học, cắt Ttl (TURP) và cắt bướu bàng quang sinh thiết (TURB) và Mechanical cystolithotomy trasnurethral.
prompt: Giải thích ý nghĩa lâm sàng của Nước tiểu BN này: pH: 6, Bạch cầu: 500, Hồng cầu: 200, Nitrit: (+). BN này thiếu máu nhóm nào? Giải thích nguyên nhân thiếu máu dưới góc nhìn Etiology-Pathophysiology
pH = 6 Nước tiểu hơi acid, phù hợp với chế độ ăn mặn, uống ít nước + nhiễm vi khuẩn gram âm đường niệu Klebsiella. Không phải nhiễm Proteus nặng (vì Proteus thường làm pH kiềm >7)
Bạch cầu 500 Tăng rất cao → nhiễm trùng niệu nặng + viêm bàng quang – viêm đường tiểu dưới
Hồng cầu 200 đái máu vi thể do sỏi bàng quang cọ xát, viêm niêm mạc
Nitrit (+): Gợi ý nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm đường ruột có khả năng khử nitrate, phù hợp với kết quả cấy: Raoultella ornithinolytica.
Thiếu máu: đẳng sắc – đẳng bào nhẹ.
Nguyên nhân thiếu máu:
A: Etiology: sỏi + nhiễm trùng mạn
C: Pathophysiology: giảm tái sử dụng sắt + giảm đáp ứng tạo máu → ACD (Anemia of chronic disease)+ mất máu âm thầm (chronic low-grade blood loss)
|
|
|
| ✅ Câu hỏi: “Echo thành BQ không dày: BS CĐHA muốn gửi thông điệp gì cho BS Niệu và BS |
|
Đăng bởi: MinhQuan - 11-18-2025, 09:33 PM - Diễn đàn: Ngoại niệu
- Không có trả lời
|
 |
✅ 1. Trong bệnh án này, CĐHA đang muốn gửi thông điệp gì?
Trích siêu âm:
“Bàng quang: lòng có 01 cản âm 23 mm, thành không dày.”
? Ý nghĩa: Bàng quang hoàn toàn không có dấu hiệu viêm hay phù nề, cho thấy:- Không có viêm bàng quang cấp/mạn.
- Không có dày thành do tắc nghẽn kéo dài (mặc dù BN có TLT to).
- Không có xâm lấn u bàng quang vào thành.
- Không có phù nề do kích thích lâu ngày.
➡️ CĐHA muốn báo: “Bàng quang không bị tổn thương cấu trúc — vấn đề của bệnh nhân không xuất phát từ thành bàng quang.”
✅ 2. Thông điệp này gửi cho BS Niệu là gì?
→ BS Niệu phải chú ý.
Vì:- BN có rối loạn tiểu tiện kéo dài, có kích thích BQ, nhưng thành BQ không dày → nguyên nhân không phải do BQ, mà do:
- Sỏi bàng quang
- Tăng sinh tuyến tiền liệt
- Khối bướu bàng quang 2x4 cm tìm thấy khi soi (điểm quan trọng)
- Giúp BS Niệu tránh chẩn đoán sai thành “viêm bàng quang mạn”.
➡️ BS Niệu phải đọc thông điệp này vì nó giúp định hướng nguyên nhân đúng: TLT to + sỏi + bướu, KHÔNG phải viêm thành BQ.
✅ 3. Thông điệp này gửi cho BS Mổ là gì?
→ BS Mổ cũng cần lưu ý nhưng mức độ thấp hơn.
Vì:- Thành BQ không dày = không có phù nề, không viêm lan, nên mổ nội soi bàng quang an toàn, bàng quang dễ thao tác, ít chảy máu từ thành BQ.
- Trong mổ, thực tế phù hợp với siêu âm:
- Bàng quang chống đối độ II nhưng không có dày thành viêm.
- Dễ quan sát sỏi và bướu.
Như vậy:
➡️ BS mổ không được phớt lờ, nhưng đây là thông tin phụ — siêu âm giúp xác định bề mặt thành BQ ổn định, không có biến chứng viêm.
|
|
|
| prompt: giải thích ý nghĩa lâm sàng của Nước tiểu BN |
|
Đăng bởi: Trương Kim Tuyền - 11-18-2025, 08:13 PM - Diễn đàn: Ngoại niệu
- Không có trả lời
|
 |
case study: Hậu Phẫu N4 BN đã tán sỏi bàng quang cơ học, cắt Ttl (TURP) và cắt bướu bàng quang sinh thiết (TURB)
prompt: Giải thích ý nghĩa lâm sàng của Nước tiểu BN này: pH: 6, Bạch cầu: 500, Hồng cầu: 200, Nitrit: (+)
➡️ 1. pH = 6 (hơi acid) - Giá trị bình thường: 5.5 – 6.5
- pH hơi acid phù hợp với nhiễm vi khuẩn gram âm đường niệu Klebsiella
- Không phải nhiễm Proteus nặng (vì Proteus thường làm pH kiềm >7)
➡️ 2. Bạch cầu niệu 500 Leu/µL → Nhiễm trùng tiểu rõ ràng- Giá trị bình thường: <10
- BC niệu 500 = Nhiễm trùng niệu mức độ nặng, viêm bàng quang – viêm đường tiểu thấp
➡️ 3. Hồng cầu niệu 200 → Có tiểu máu- Giá trị bình thường: <10
- 200 HC/µL cho thấy chảy máu niêm mạc bàng quang → phù hợp với sỏi bàng quang + bướu bàng quang + sau mổ TURP/TURB
➡️ 4. Nitrit (+)- Nitrit dương tính chứng tỏ có vi khuẩn gram âm chuyển hóa nitrate thành nitrite
- → Gợi ý nhiễm trùng niệu do Enterobacteriaceae
- Cấy nước tiểu của bệnh nhân đã ra Raoultella ornithinolytica (cùng nhóm Enterobacteriaceae) → PHÙ HỢP HOÀN TOÀN với kết quả nước tiểu
|
|
|
| Giải thích con vi trùng này dưới 2 góc độ Toxonomy và từ đâu nó đến nơi này? |
|
Đăng bởi: Chung Khánh Gia An - 11-18-2025, 07:25 PM - Diễn đàn: Ngoại niệu
- Không có trả lời
|
 |
Bệnh nhân nam,77 tuổi, vào viện vì đau hạ vị, được chỉ định mổ chẩn đoán trước và sau mổ: Sỏi bàng quang/ Tăng sản tuyến tiền liệt - Bệnh lý tăng huyết áp với PPPT: phẫu thuật cắt đốt nội soi tiền liệt tuyến + Nội soi bàng quang tán sỏi
- Bệnh tỉnh, tiếp xúc tốt
- Sinh hiệu ổn
- Bụng mềm. Ấn đau vùng hạ vị
- Nước tiểu qua sonde tiểu màu hồng nhạt khoảng 200ml
- Tiền sử:
Kết luận: hậu phẫu ngày 4, Sỏi bàng quang + Tăng sinh tuyến tiền liệt với PPPT: phẫu thuật cắt đốt nội soi tiền liệt tuyến + Nội soi bàng quang tán sỏi. Hiện tại chưa ghi nhận bất thường
* Câu hỏi: Giải thích con vi trùng này dưới 2 góc độ Toxonomy và từ đâu nó đến nơi này?
* Trả lời:
1) Con vi trùng “Raoultella ornithinolytica” — 2 góc nhìn (Taxonomy - phân loại học)
- Giới: Bacteria → Ngành: Pseudomonadota (trước đây gọi Proteobacteria) → Lớp: Gammaproteobacteria → Bộ: Enterobacterales → Họ: Enterobacteriaceae → Giống: Raoultella → Loài: Raoultella ornithinolytica.
- Đây là trực khuẩn Gram âm, không di động, có vỏ, hiếu khí tuỳ nghi, vốn trước kia được xếp trong giống Klebsiella với tên Klebsiella ornithinolytica; năm 2001 được tách thành giống Raoultella dựa trên phân tích 16S rRNA/rpoB và DNA–DNA hybridization.
- Lưu ý: có ý kiến gần đây đề nghị nhập lại Raoultella vào Klebsiella dựa trên dữ liệu phát sinh chủng loại mới, nhưng trong thực hành lâm sàng—vi sinh hiện nay vẫn phổ biến báo cáo dưới tên Raoultella.
2) “Nó đến đây từ đâu?” (dịch tễ – nguồn gốc – đường vào đường tiểu)
- Klebsiella là vi khuẩn môi trường (nước, đất, thực vật) đồng thời có thể cư trú đường tiêu hoá người, rồi lên đường tiểu theo đường đi ngược dòng (sàn chậu → niệu đạo → bàng quang), đặc biệt khi có ứ đọng nước tiểu/ngoại vật hoặc dụng cụ niệu.
- Trong tổng quan hệ thống lớn, nhiễm trùng tiểu chiếm khoảng 1/3 các trường hợp nhiễm R. ornithinolytica (ước chừng 36%), bên cạnh nhiễm đường tiêu hoá, da mô mềm và nhiễm huyết.
- Ở ca này, bệnh nhân nam 77 tuổi có tăng sinh TLT ~50 g, sỏi bàng quang, nitrit (+), bạch cầu niệu cao—tất cả là yếu tố thuận lợi cho nhiễm khuẩn ngược dòng do vi khuẩn đường ruột/sàn chậu và bám dính – tạo màng sinh học trên sỏi. Kết quả cấy nước tiểu (05/11) ra Raoultella ornithinolytica phù hợp bối cảnh đó.
=> Tóm lại: đây là vi khuẩn Gram âm họ Enterobacteriaceae, vốn sống môi trường/ruột, vào bàng quang theo đường ngược dòng khi có ứ đọng và sỏi; đúng với bệnh cảnh của hồ sơ này.
|
|
|
| Sỏi thận, Stone burden & options Phạm Thanh Trọng YAK37 |
|
Đăng bởi: Trongphamthanh - 11-17-2025, 10:14 PM - Diễn đàn: Ngoại niệu
- Không có trả lời
|
 |
Bệnh nhân nam, 48 tuổi, làm công nhân. Sỏi thận (P) #14x7mm+ ứ nước độ I thận (P), đau hông (P) nhiều, đau quặn từng cơn không liên tục, mỗi cơn đau khoảng 5 đến 10 phút, đau lan ra sau lưng, không tư thế giảm đau.
Hãy đánh giá Stone burden và cho options?
⭐ 1. Đánh giá Stone Burden
Kích thước & đặc điểm sỏi - Sỏi thận phải 14 × 7 mm → chiều lớn nhất 14 mm.
- Đây là sỏi trung bình–lớn (intermediate–large renal stone).
- Không phải sỏi “khổng lồ” nhưng quá lớn để tự thoát theo đường niệu.
Vị trí- Sỏi nằm trong thận (P) — chưa rõ ở đài nào but nếu gây ứ nước độ I thì khả năng nằm vị trí gây cản trở dòng chảy (đài dưới / bể thận / sát khúc nối).
Tình trạng thận & triệu chứng- Ứ nước độ I → có tắc nghẽn mức độ nhẹ.
- Đau quặn từng cơn, đau lan sau lưng, không tư thế giảm → điển hình của đau do tắc nghẽn niệu trên.
- → Sỏi có ý nghĩa lâm sàng, cần can thiệp.
Kết luận Stone burden- Stone burden: Moderately high (14 mm)
- Có tắc nghẽn nhẹ (hydronephrosis độ I)
- Triệu chứng nhiều → chỉ định can thiệp mạnh.
⭐ 2. Các lựa chọn điều trị (Options)
(1) ESWL – Tán sỏi ngoài cơ thể
✔ Chỉ phù hợp nếu:- Sỏi <20 mm
- Sỏi không quá cứng (HU < 1000)
- Vị trí thuận lợi (đài trên/giữa), không quá thấp.
❗ Nhưng trong trường hợp này:- Kích thước 14 mm: có thể tán ESWL
- Tuy nhiên nguy cơ thất bại cao hơn nếu:
- Sỏi dài (14 mm) → łat tạo nhiều mảnh → có thể cần 2–3 lần tán
- Sỏi nằm đài dưới
- Bệnh nhân đau nhiều và có ứ nước → ESWL không phải lựa chọn tốt nhất
➡ ESWL có thể chọn nhưng không phải ưu tiên nếu có ứ nước + đau nhiều.
(2) RIRS – Tán sỏi bằng laser nội soi mềm (Retrograde Intrarenal Surgery)
✔ Phù hợp nhất với:- Sỏi từ 10–20 mm
- Sỏi trong thận bất kỳ vị trí
- Có tắc nhẹ
- Bệnh nhân muốn ít xâm lấn
Ưu điểm:- Tỷ lệ sạch sỏi cao (85–95%)
- Ít xâm lấn
- Đau ít
- Nằm viện ngắn
Nhược điểm:- Cần đặt JJ stent trong 2–4 tuần sau thủ thuật.
➡ RIRS là lựa chọn tối ưu cho sỏi 14 mm + có triệu chứng + ứ nước độ I.
(3) PCNL mini / ultra-mini (nếu sỏi cứng hoặc nhiều viên)
✔ Được cân nhắc nếu:- Sỏi rất cứng (HU > 1200)
- Giải phẫu thận khó cho RIRS
- Muốn tỷ lệ sạch sỏi cao nhất
➡ Không phải lựa chọn đầu tay với sỏi 14 mm, nhưng rất tốt nếu thất bại ESWL hoặc không thuận lợi cho RIRS.
(4) Điều trị nội khoa hỗ trợ (Không phải điều trị chính)- Uống đủ nước (2–2.5L/ngày nếu không chống chỉ định)
- Giảm đau (NSAIDs nếu không chống chỉ định)
- Giãn cơ trơn (alpha-blocker → chỉ hữu ích với sỏi niệu quản, ít giá trị với sỏi thận)
- Theo dõi → không phù hợp trong trường hợp này vì:
- Sỏi lớn 14 mm
- Có ứ nước
- Có triệu chứng
➡ Không khuyến cáo điều trị nội khoa đơn thuần.
⭐ 3. Gợi ý hướng xử trí tối ưu
Với thông tin bạn đưa ra:
? Lựa chọn ưu tiên: RIRS (nội soi mềm – laser Holmium hoặc Thulium Fiber)
Do:- Kích thước 14 mm phù hợp nhất
- Có ứ nước → cần xử lý triệt để
- Đau quặn nhiều
- Tỷ lệ thành công cao → sạch sỏi trong 1 lần
? Lựa chọn thay thế: ESWL
Nếu:- Sỏi không quá cứng
- Vị trí thuận lợi
- Bệnh nhân muốn điều trị đơn giản
❗ Nhưng cần biết tỷ lệ cần tán nhiều lần.
1
|
|
|
| Sỏi thận, Stone burden & options Trần Thị Mỹ Huyền YAK37 |
|
Đăng bởi: Trần Thị Mỹ Huyền - 11-17-2025, 03:35 PM - Diễn đàn: Ngoại niệu
- Không có trả lời
|
 |
Bệnh nhân nữ 69 tuổi, nặng 57kg, cao 1,58m, hết tuổi lao động. Có sỏi đài dưới thận phải, kích thước trên siêu âm 30x23mm, hiện đang đặt ống JJ niệu quản phải. Đau âm ỉ vùng hố thắt lưng phải. Hãy đánh giá Stone burden và cho options.
1. Đánh giá Stone burden
1) Kích thước sỏi - Kích thước: 30 × 23 mm (~3 cm)
- Đây là sỏi lớn, thuộc nhóm > 20 mm.
2) Vị trí- Ở đài dưới (lower pole) — vị trí khó thoát sỏi do góc infundibulo-pelvic, cổ đài hẹp hoặc dài.
3) Ý nghĩa lâm sàng- Với sỏi thận đài dưới > 20 mm, ESWL hầu như không hiệu quả.
- Thường được xếp vào nhóm stone burden lớn, ứng với chỉ định ưu tiên:
- PCNL (tán sỏi qua da) — tiêu chuẩn vàng cho sỏi > 2 cm.
- Việc đang đặt ống JJ gợi ý:
- Có thể từng có tắc nghẽn/ứ nước.
- Mục đích dẫn lưu niệu quản, giảm đau, ổn định trước điều trị dứt điểm.
2. Các lựa chọn điều trị (Options)
A. PCNL – Percutaneous Nephrolithotomy (Tán sỏi qua da)
Ưu tiên hàng đầu cho sỏi ≥ 20 mm- Hiệu quả cao (tỷ lệ sạch sỏi 85–95%).
- Phù hợp đặc biệt cho sỏi đài dưới lớn, nơi các phương pháp khác kém hiệu quả.
- Có thể cân nhắc:
- Mini-PCNL (ít xâm lấn hơn)
- Standard PCNL
- Nhược điểm: xâm lấn hơn so với URS hoặc ESWL.
? Trường hợp bệnh nhân 69 tuổi, 57 kg → PCNL vẫn là lựa chọn phù hợp, nếu không có chống chỉ định (rối loạn đông máu, suy tim nặng, nhiễm trùng chưa kiểm soát…).
B. FURS / RIRS – Nội soi tán sỏi thận ngược dòng bằng laser- Có thể áp dụng, nhưng stone burden 30×23 mm → thường cần 2–3 lần tán mới sạch hoàn toàn.
- Ưu điểm:
- Ít xâm lấn, hồi phục nhanh.
- Nhược:
- Tỷ lệ sạch sỏi thấp hơn so với PCNL với sỏi lớn.
- Đài dưới càng làm giảm hiệu quả.
→ Option thích hợp nếu bệnh nhân muốn tránh PCNL hoặc có yếu tố nguy cơ phẫu thuật.
C. ESWL – Tán sỏi ngoài cơ thể- Không khuyến cáo cho sỏi > 20 mm, đặc biệt đài dưới.
- Tỷ lệ sạch sỏi rất thấp, thời gian điều trị kéo dài.
D. Điều trị hỗ trợ- Duy trì ống JJ nếu còn đau nhiều hoặc nguy cơ tắc nghẽn; tháo sau khi đã xử lý sạch sỏi.
- Điều trị nhiễm trùng nếu có (kháng sinh phù hợp).
- Giảm đau, uống nhiều nước, đánh giá chức năng thận phải.
|
|
|
| Phân biệt Pain với Colic, Tenderness, Spasm, Cramp |
|
Đăng bởi: Phucle.CTUMP - 11-17-2025, 12:47 AM - Diễn đàn: English in Medicine
- Không có trả lời
|
 |
PAIN? PHÂN BIỆT PAIN VỚI COLIC, TENDERNESS, SPASM, CRAMP.
ĐỪNG NHẦM LẪN 5 KIỂU “ĐAU” HAY GẶP!
Cơ thể truyền tín hiệu đau về não qua hai loại sợi thần kinh:
- Aδ (nhanh): đau nhói, sắc, xác định được vị trí.
- C (chậm): đau âm ỉ, lan tỏa, kéo dài.
1) PAIN – Đau do tổn thương mô
- Xảy ra khi mô thực sự bị hủy hoại.
- Kết hợp cả hai đường Aδ và C → vừa nhói vừa âm ỉ.
- Gặp trong: đứt tay, bỏng, gãy xương.
→ Đây là tín hiệu báo động, cần xử trí ngay.
2) COLIC – Đau quặn từng cơn
- Đau dữ dội theo từng đợt, giữa các đợt hoàn toàn hết đau.
- Liên quan đến co bóp cơ trơn, chủ yếu truyền qua sợi C.
- Gặp trong: sỏi thận, sỏi mật, đau quặn trước viêm ruột thừa vỡ.
3) TENDERNESS – Đau khi ấn
- Bình thường không đau, chỉ đau khi chạm vào.
- Do vùng viêm khiến ngưỡng đau hạ, sợi Aδ dễ bị kích hoạt.
- Ví dụ: ấn đau hố chậu phải trong viêm ruột thừa, ấn cơ đau khi viêm cơ.
4) SPASM – Co thắt cơ
- Cảm giác căng cứng, nặng tức, khó giãn.
- Do cơ trơn hoặc cơ vân co kéo dài, kích thích sợi C.
- Ví dụ: co thắt dạ dày, co cơ lưng do thoát vị đĩa đệm.
5) CRAMP – Chuột rút
- Co cơ vân đột ngột, đau dữ dội trong vài giây đến vài phút.
- Thường do rối loạn điện giải (thiếu magie, mất nước...).
- Ví dụ: chuột rút khi bơi, chạy hoặc khi mang thai.
Đau đẻ thuộc loại nào?
Labor pain = spasm của cơ trơn tử cung, vì:
- Tử cung là cơ trơn → pain xuất phát từ co thắt cơ trơn.
- Cơn co tử cung là hoạt động sinh lý, không giống colic bất thường.
- Mỗi đợt co mạnh gây đau theo chu kỳ → bản chất spasm.
- Dẫn truyền chủ yếu qua sợi C → đau sâu, lan tỏa.
Ngoài ra trên lâm sàng người ta còn phân loại đau theo nguyên nhân - cơ chế thành 6 loại như hình dưới đây:
|
|
|
|