11-17-2025, 10:14 PM
Bệnh nhân nam, 48 tuổi, làm công nhân. Sỏi thận (P) #14x7mm+ ứ nước độ I thận (P), đau hông (P) nhiều, đau quặn từng cơn không liên tục, mỗi cơn đau khoảng 5 đến 10 phút, đau lan ra sau lưng, không tư thế giảm đau.
Hãy đánh giá Stone burden và cho options?
⭐ 1. Đánh giá Stone Burden
Kích thước & đặc điểm sỏi
⭐ 2. Các lựa chọn điều trị (Options)
(1) ESWL – Tán sỏi ngoài cơ thể
✔ Chỉ phù hợp nếu:
(2) RIRS – Tán sỏi bằng laser nội soi mềm (Retrograde Intrarenal Surgery)
✔ Phù hợp nhất với:
(3) PCNL mini / ultra-mini (nếu sỏi cứng hoặc nhiều viên)
✔ Được cân nhắc nếu:
(4) Điều trị nội khoa hỗ trợ (Không phải điều trị chính)
⭐ 3. Gợi ý hướng xử trí tối ưu
Với thông tin bạn đưa ra:
? Lựa chọn ưu tiên: RIRS (nội soi mềm – laser Holmium hoặc Thulium Fiber)
Do:
Nếu:
1
Hãy đánh giá Stone burden và cho options?
⭐ 1. Đánh giá Stone Burden
Kích thước & đặc điểm sỏi
- Sỏi thận phải 14 × 7 mm → chiều lớn nhất 14 mm.
- Đây là sỏi trung bình–lớn (intermediate–large renal stone).
- Không phải sỏi “khổng lồ” nhưng quá lớn để tự thoát theo đường niệu.
- Sỏi nằm trong thận (P) — chưa rõ ở đài nào but nếu gây ứ nước độ I thì khả năng nằm vị trí gây cản trở dòng chảy (đài dưới / bể thận / sát khúc nối).
- Ứ nước độ I → có tắc nghẽn mức độ nhẹ.
- Đau quặn từng cơn, đau lan sau lưng, không tư thế giảm → điển hình của đau do tắc nghẽn niệu trên.
- → Sỏi có ý nghĩa lâm sàng, cần can thiệp.
- Stone burden: Moderately high (14 mm)
- Có tắc nghẽn nhẹ (hydronephrosis độ I)
- Triệu chứng nhiều → chỉ định can thiệp mạnh.
⭐ 2. Các lựa chọn điều trị (Options)
(1) ESWL – Tán sỏi ngoài cơ thể
✔ Chỉ phù hợp nếu:
- Sỏi <20 mm
- Sỏi không quá cứng (HU < 1000)
- Vị trí thuận lợi (đài trên/giữa), không quá thấp.
- Kích thước 14 mm: có thể tán ESWL
- Tuy nhiên nguy cơ thất bại cao hơn nếu:
- Sỏi dài (14 mm) → łat tạo nhiều mảnh → có thể cần 2–3 lần tán
- Sỏi nằm đài dưới
- Bệnh nhân đau nhiều và có ứ nước → ESWL không phải lựa chọn tốt nhất
- Sỏi dài (14 mm) → łat tạo nhiều mảnh → có thể cần 2–3 lần tán
(2) RIRS – Tán sỏi bằng laser nội soi mềm (Retrograde Intrarenal Surgery)
✔ Phù hợp nhất với:
- Sỏi từ 10–20 mm
- Sỏi trong thận bất kỳ vị trí
- Có tắc nhẹ
- Bệnh nhân muốn ít xâm lấn
- Tỷ lệ sạch sỏi cao (85–95%)
- Ít xâm lấn
- Đau ít
- Nằm viện ngắn
- Cần đặt JJ stent trong 2–4 tuần sau thủ thuật.
(3) PCNL mini / ultra-mini (nếu sỏi cứng hoặc nhiều viên)
✔ Được cân nhắc nếu:
- Sỏi rất cứng (HU > 1200)
- Giải phẫu thận khó cho RIRS
- Muốn tỷ lệ sạch sỏi cao nhất
(4) Điều trị nội khoa hỗ trợ (Không phải điều trị chính)
- Uống đủ nước (2–2.5L/ngày nếu không chống chỉ định)
- Giảm đau (NSAIDs nếu không chống chỉ định)
- Giãn cơ trơn (alpha-blocker → chỉ hữu ích với sỏi niệu quản, ít giá trị với sỏi thận)
- Theo dõi → không phù hợp trong trường hợp này vì:
- Sỏi lớn 14 mm
- Có ứ nước
- Có triệu chứng
- Sỏi lớn 14 mm
⭐ 3. Gợi ý hướng xử trí tối ưu
Với thông tin bạn đưa ra:
? Lựa chọn ưu tiên: RIRS (nội soi mềm – laser Holmium hoặc Thulium Fiber)
Do:
- Kích thước 14 mm phù hợp nhất
- Có ứ nước → cần xử lý triệt để
- Đau quặn nhiều
- Tỷ lệ thành công cao → sạch sỏi trong 1 lần
Nếu:
- Sỏi không quá cứng
- Vị trí thuận lợi
- Bệnh nhân muốn điều trị đơn giản
❗ Nhưng cần biết tỷ lệ cần tán nhiều lần.
1

