I. Định nghĩa:
a. Quảng cáo (Advertising): Quảng cáo là một hình thức truyền thông được trả tiền để thực hiện [1, 2].
b. Khẩu hiệu (Slogan): nghĩa cổ là tiếng hô trước khi xung trận của những chiến binh Scotland [3]. Slogan của Cuba: Todo por la Revolución – Tất cả cho Cách mạng; Socialiado o Muerte – Xã hội Chủ nghĩa hay là chết [4]. Slogan của Nike: Just do it [5]. Hoặc của... “Luôn luôn lắng nghe, lâu lâu mới hiểu”.
II. Key words: advertising, slogan, marketing.
III. Key points: Một slogan hay luôn phải là một slogan ngắn gọn, dễ hiểu, dễ đọc, phải đi vào tiềm thức của khách hàng.
IV. Key views: Thương hiệu là một thuật ngữ không thân thiện với chế độ làm chủ tập thể (collectivism, [6].
Tltk: Ref1, Ref2, Ref3, Ref4, Ref5, Ref6
Tập Cận Bình là tâm điểm của G20 ở Brazil 2024 (19/11/2024) So sánh võ lâm ngũ bá vs. Five eyes. (17/11/2024) Finance (07/09/2013) Revenue: Doanh thu (02/07/2013) Thấu chi ngân hàng là gì? (overdraft) (09/06/2013) Sở hữu chéo (08/06/2013) Cơ quan giám sát thị trường tài chính, anh là ai? (29/12/2012) Có cần học đại học? (15/12/2012) Accountability: tự chịu trách nhiệm hay trách nhiệm giải trình? (18/11/2012) 18 quy luật bất biến (31/01/2011)