Slit lamp: Sinh hiển vi khám mắt
Operation Microscope: Sinh hiển vi phẫu thuật
Refractor: Khúc xạ kế
Keratometer: Máy đo bán kính độ cong giác mạc
Autorefractometer : Máy đo độ khúc xạ và bán kính độ cong giác mạc.
Tonometer : Máy đo nhãn áp
Non – contact Tonometer : Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
Lensmeter : Máy đo tròng kính
A scan : Siêu âm A
B scan : Siêu âm B
A/B scan : Siêu âm A/B
Ophthalmoscope : Đèn soi đáy mắt
Indirect ophthalmoscope : Đèn soi đáy mắt gián tiếp
Retinoscope : Đèn soi bóng đồng tử
Otoscope : Đèn soi tai
Chart projector : Máy chiếu thử thị lực
Pachymeter : Máy đo độ dày giác mạc
Perimeter : Máy đo thị trường
Auto Perimeter : Máy đo thị trường tự động
Visual Test System : Hệ thống đánh giá sức nhìn
Corneal topographer : Máy vẽ bản đồ giác mạc
Compact Ophthalmic refraction Unit : Hệ thống bàn khám tổng hợp
Colour Anomaloscope : Máy đo sắc giác
Contractmeter : Máy đo độ tương phản
Dark adaptor : Máy đo thích ứng sáng tối
Movement analyzer system : Hệ thống đo sự chuyển động của mắt
ERG - Electroretinography : Máy ghi điện võng mạc
Vitrectomy Apparatus : Máy cắt dịch kính
Phaco machine : Máy phaco
Irrigation/ Aspiration system (I/A system) : Hệ thống rửa hút
Cryo machine : Máy cắt lạnh đông
YAG laser : Laser YAG
Light source : Nguồn sáng
Cool light source : Nguồn sáng lạnh
Motorized surgeon’s chair : Ghế phẫu thuật viên điều chỉnh bằng motor.