- Lose /loo-z/(v): làm mất cái gì đó, thất lạc, bỏ lỡ.
- Lost là past tense của lose. Để dễ nhớ ta thấy lost và past tense đều có chữ t
Ex:
- I lost my keys. (Tôi đã làm mất chùm chìa khoá)
- I was lost in the thick woods (Tôi đã bị lạc trong rừng rậm)
- To lose an opportunity (bỏ lỡ cơ hội)
- Loss (n): sự mất mát, sự thiệt hại, tổn hại.
Ex:
- The family suffered a terrible loss with the death of Jane (Gia đình phải chịu một sự mất mát khủng khiếp với cái chết của Jane)
- Đánh mất em là sự mất mát lớn nhất trong cuộc đời anh (Losing you is the biggest loss of my life).
- Loose /loo-s/ (adj): lỏng, không chặt, không căng, không khít
Ex:
- A loose tooth (Cái răng lung lay)
- A loose hair (Tóc xoã, không bím lại)
Chữ lose và loose phân biệt nhờ ending sound. Lose là z còn loose là s